Có 2 kết quả:
测序 cè xù ㄘㄜˋ ㄒㄩˋ • 測序 cè xù ㄘㄜˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(DNA etc) sequencing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(DNA etc) sequencing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0